Đài Sử
ta vỡ. những tế bào. phân hủy
té vào nhau. để giằng xé. từng ngày
nốt nhạc lửng. điệu đen. xanh. lạ
vụn những mảnh chiều. khâu vá hoàng hôn
ta vỡ. cơn điên ù té. chạy
lá điểm trang. màu dỗi. thời gian
xốc xệch tiếng. cười âm ba. mộ
gốc nhang không đều. bãi tha ma
gió. vỡ tiếng. người căng lồng ngực
ấp ủ. mềm giọt hôn tinh khôi
ta vỡ. linh hồn nghìn năm trước
trộn. những u sầu. núi đắp cao
cánh chim mõi. đáy lũng mù. huyệt lạnh
chơi vơi. ngôi sao nhỏ. hướng về. đông
ta vỡ. tìm ngôi nhà. trú tạm
đặc bóng người. câm nín. ù tai
dấu chân. đi. dấu chân. trở lại
cỗi cằn . mốc thếch. chỗ tạm. dung
ta vỡ. luật vỡ*. thưở hôm nào
tinh tú vỡ. vũ trụ. từ những vỡ
mới. tinh khôi. và cũ. tự bao giờ
thời gian niú. hư vô không. đáy
ta vỡ. vỡ ta(n). ta vỡ. ta(n)
* big bang theory
ta vỡ. những tế bào. phân hủy
té vào nhau. để giằng xé. từng ngày
nốt nhạc lửng. điệu đen. xanh. lạ
vụn những mảnh chiều. khâu vá hoàng hôn
ta vỡ. cơn điên ù té. chạy
lá điểm trang. màu dỗi. thời gian
xốc xệch tiếng. cười âm ba. mộ
gốc nhang không đều. bãi tha ma
gió. vỡ tiếng. người căng lồng ngực
ấp ủ. mềm giọt hôn tinh khôi
ta vỡ. linh hồn nghìn năm trước
trộn. những u sầu. núi đắp cao
cánh chim mõi. đáy lũng mù. huyệt lạnh
chơi vơi. ngôi sao nhỏ. hướng về. đông
ta vỡ. tìm ngôi nhà. trú tạm
đặc bóng người. câm nín. ù tai
dấu chân. đi. dấu chân. trở lại
cỗi cằn . mốc thếch. chỗ tạm. dung
ta vỡ. luật vỡ*. thưở hôm nào
tinh tú vỡ. vũ trụ. từ những vỡ
mới. tinh khôi. và cũ. tự bao giờ
thời gian niú. hư vô không. đáy
ta vỡ. vỡ ta(n). ta vỡ. ta(n)
* big bang theory
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét